- Sách tham khảo
- 335.4 TIM
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác - Lênin :
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Phúc |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dưới dạng hỏi và đáp / PGS,TS. Vũ Văn Phúc, TS. Mai Thế Hởn, Đoàn Xuân Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 167 tr ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị Mác - Lênin. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Hỏi và đáp |
Từ khóa tự do
| Thời kỳ quá độ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thế Hởn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113793-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133477-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24520 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A821B18E-B65A-48C2-9F54-28A97C0F8931 |
---|
005 | 201812141540 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33500 đ |
---|
039 | |y20181214154034|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bTIM |
---|
100 | |aVũ, Văn Phúc|cPGS, TS |
---|
245 | |aTìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDưới dạng hỏi và đáp / |cPGS,TS. Vũ Văn Phúc, TS. Mai Thế Hởn, Đoàn Xuân Thủy |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2013 |
---|
300 | |a167 tr ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aĐối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị Mác - Lênin. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aHỏi và đáp |
---|
653 | |aThời kỳ quá độ |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | |aMai, Thế Hởn|cTS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113793-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133477-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113793
|
Phòng đọc mở
|
335.4 TIM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113794
|
Phòng đọc mở
|
335.4 TIM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133477
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TIM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133478
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TIM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133479
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TIM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|