- Sách tham khảo
- 324.2597 TAI
Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 253tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương |
Tóm tắt
| Nội dung gồm 6 bài giảng và phần phụ lục, tập trung trình bày những nguyên lý cơ bản nhất của khoa học xây dựng Đảng, những chủ trương, đường lối của Đảng ta về xây dựng Đảng trong sạch vững mạnh, đặc biệt hướng dẫn một cách cụ thể một số nguyên tắc, nghiệp vụ công tác cấp ủy cho bí thư và cấp ủy đảng cơ sở. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài liệu bồi dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp ủy Đảng |
Từ khóa tự do
| Công tác Đảng |
Từ khóa tự do
| Bí thư chi bộ |
Từ khóa tự do
| Cấp ủy viên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113713 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0E3925C-A8F5-4E0D-B457-153838EBEC18 |
---|
005 | 201811091541 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19,000 |
---|
039 | |y20181109154213|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a253tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương |
---|
520 | |aNội dung gồm 6 bài giảng và phần phụ lục, tập trung trình bày những nguyên lý cơ bản nhất của khoa học xây dựng Đảng, những chủ trương, đường lối của Đảng ta về xây dựng Đảng trong sạch vững mạnh, đặc biệt hướng dẫn một cách cụ thể một số nguyên tắc, nghiệp vụ công tác cấp ủy cho bí thư và cấp ủy đảng cơ sở. |
---|
650 | |aTài liệu bồi dưỡng |
---|
650 | |aCấp ủy Đảng |
---|
653 | |aCông tác Đảng |
---|
653 | |aBí thư chi bộ |
---|
653 | |aCấp ủy viên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113713
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|