DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Lộc |
Nhan đề
| Hỏi - đáp pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hóa / Vũ Thị Lộc (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Công thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 142tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Chất lượng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113703 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20133366-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F36E24F-325D-4D57-8E38-68BBFF76DD7E |
---|
005 | 201811091505 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-931-377-6|cSB |
---|
039 | |y20181109150625|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bHOI |
---|
100 | |aVũ, Thị Lộc |
---|
245 | |aHỏi - đáp pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hóa / |cVũ Thị Lộc (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Công thương, |c2018 |
---|
300 | |a142tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Công thương |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113703 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20133366-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113703
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20133366
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133367
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào