DDC
| 428 |
Nhan đề
| Reading 3 / Compiled and edited by Nguyen Thi Mai Huong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : University of education, 2009 |
Mô tả vật lý
| 146tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hanoi National university of education. Faculty of English |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng đọc hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Mai Huong |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(5): 40101660-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24110 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1E25B92F-F25D-45F1-B961-3E930C74A892 |
---|
005 | 201811091450 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26,000 |
---|
039 | |y20181109145137|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428|bREADING |
---|
245 | |aReading 3 / |cCompiled and edited by Nguyen Thi Mai Huong |
---|
260 | |aHà Nội : |bUniversity of education, |c2009 |
---|
300 | |a146tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hanoi National university of education. Faculty of English |
---|
650 | |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyen, Thi Mai Huong |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(5): 40101660-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101660
|
Kho Ngoại văn
|
428 READING
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40101661
|
Kho Ngoại văn
|
428 READING
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
40101662
|
Kho Ngoại văn
|
428 READING
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
40101663
|
Kho Ngoại văn
|
428 READING
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
5
|
40101664
|
Kho Ngoại văn
|
428 READING
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào