DDC
| 338 |
Nhan đề
| Tăng trưởng bao trùm trong khu vực doanh nghiệp ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Công (ch.b.),..[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 388tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận về tăng trưởng bao trùm. Thực trạng tăng trưởng bao trùm ở Việt Nam và các nhân tố ảnh hưởng tới tăng trưởng bào trùm trong khu vực doanh nghiêp. Định hướng và giải pháp nhằm phát triển mô hình tăng trưởng bao trùm của đất nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tăng trưởng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đình Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Tuấn Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113641 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24016 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6F271BF1-08DF-423D-995C-8D8D0166B6A7 |
---|
005 | 201901151327 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-4086-6|csb |
---|
039 | |a20190115133011|bluyenvth|y20181107085454|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bTĂNG |
---|
245 | |aTăng trưởng bao trùm trong khu vực doanh nghiệp ở Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Văn Công (ch.b.),..[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a388tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận về tăng trưởng bao trùm. Thực trạng tăng trưởng bao trùm ở Việt Nam và các nhân tố ảnh hưởng tới tăng trưởng bào trùm trong khu vực doanh nghiêp. Định hướng và giải pháp nhằm phát triển mô hình tăng trưởng bao trùm của đất nước |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
650 | |aTăng trưởng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
700 | |aHồ, Đình Bảo |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Công |
---|
700 | |aĐinh, Tuấn Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113641 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113641
|
Phòng đọc mở
|
338 TĂNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào