- Sách tham khảo
- 342-349 QUY
Quy định về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đặng, Thanh Phương |
Nhan đề
| Quy định về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài / Đặng Thanh Phương (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Công thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
Tóm tắt
| Những quy định chung về xuất, nhập khẩu hàng hóa; Gia công hàng hóa có yếu tố nước ngoài; quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Mua bán |
Từ khóa tự do
| Gia công |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Từ khóa tự do
| Quá cảnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113591 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20133237-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E7595367-2780-4709-A75E-13F4A6F55479 |
---|
005 | 201811060910 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-931-375-2|cSB |
---|
039 | |y20181106091111|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bQUY |
---|
100 | |aĐặng, Thanh Phương |
---|
245 | |aQuy định về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài / |cĐặng Thanh Phương (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Công thương, |c2018 |
---|
300 | |a250tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Công thương |
---|
520 | |aNhững quy định chung về xuất, nhập khẩu hàng hóa; Gia công hàng hóa có yếu tố nước ngoài; quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam. |
---|
650 | |aHàng hóa |
---|
650 | |aMua bán |
---|
653 | |aGia công |
---|
653 | |aQui định |
---|
653 | |aQuá cảnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113591 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20133237-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113591
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20133237
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133238
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|