- Sách tham khảo
- 350-354 QUAN
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo /
DDC
| 350-354 |
Nhan đề
| Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / Trần Thị Thu Huyền,...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về Nhà nước, quản lí hành chính nhà nước và công vụ công chức. Đường lối quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đào tạo. Giới thiệu luật giáo dục và hệ thống giáo dục quốc dân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Quản lí giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Tiêu, Thị Mỹ Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lệ Thu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113570-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133212-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E202446-3B52-4D8A-BF4B-FDBCA9349389 |
---|
005 | 201811051059 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-4084-1|c35,000 |
---|
039 | |y20181105110032|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bQUAN |
---|
245 | |aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / |cTrần Thị Thu Huyền,...[và những người khác]. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a123tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về Nhà nước, quản lí hành chính nhà nước và công vụ công chức. Đường lối quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đào tạo. Giới thiệu luật giáo dục và hệ thống giáo dục quốc dân. |
---|
650 | |aQuản lí nhà nước |
---|
650 | |aHành chính nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aQuản lí giáo dục |
---|
700 | |aTiêu, Thị Mỹ Hồng |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Huyền |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Thanh |
---|
700 | |aNguyễn, Lệ Thu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113570-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133212-4 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113570
|
Phòng đọc mở
|
350-354 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113571
|
Phòng đọc mở
|
350-354 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133212
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133213
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133214
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|