DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Tôn, Sinh Thành |
Nhan đề
| Hợp tác khu vực châu Á: Nhân tố ASEAN và Ấn Độ / Tôn Sinh Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về lịch sử và lý thuyết hợp tác khu vực châu Á, tác động của các nhân tố kinh tế, chính trị, an ninh, bản sắc văn hoá đối với hợp tác khu vực châu Á và nhân tố thể chế trong hợp tác khu vực châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp tác khu vực |
Từ khóa tự do
| Asean |
Từ khóa tự do
| Ấn Độ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113509-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133154-6 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2311 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23876 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3634F7B0-7D7E-4618-879E-3BD48EE2F492 |
---|
005 | 202304082014 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-3694-4|c99000đ |
---|
039 | |a20230408201419|bhaoltp|c20190115135345|doanhntk|y20181102134811|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bHƠP |
---|
100 | |aTôn, Sinh Thành|cTS |
---|
245 | |aHợp tác khu vực châu Á: Nhân tố ASEAN và Ấn Độ / |cTôn Sinh Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a371tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrình bày về lịch sử và lý thuyết hợp tác khu vực châu Á, tác động của các nhân tố kinh tế, chính trị, an ninh, bản sắc văn hoá đối với hợp tác khu vực châu Á và nhân tố thể chế trong hợp tác khu vực châu Á |
---|
650 | |aChâu Á |
---|
650 | |aHợp tác khu vực |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113509-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133154-6 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2311 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113509
|
Phòng đọc mở
|
327 HƠP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113510
|
Phòng đọc mở
|
327 HƠP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133154
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 HƠP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133155
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 HƠP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133156
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 HƠP
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|