DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Quy định pháp luật hướng dẫn hành nghề dịch vụ kế toán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trích dẫn luật kế toán năm 2015 và các nghị định, thông tư về hướng dẫn hành nghề dịch vụ kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113491-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133130-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6FE64EA0-0EA4-4009-A526-B670E2485EA5 |
---|
005 | 201901151313 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-3092-8|c31000đ |
---|
039 | |a20190115131613|bluyenvth|y20181102094241|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bQUY |
---|
245 | |aQuy định pháp luật hướng dẫn hành nghề dịch vụ kế toán |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a151tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrích dẫn luật kế toán năm 2015 và các nghị định, thông tư về hướng dẫn hành nghề dịch vụ kế toán |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKế toán |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113491-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133130-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113491
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113492
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133130
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133131
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133132
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào