DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Maimon, Elaine P. |
Nhan đề
| The McGraw-Hill handbook /Elaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2011. |
Mô tả vật lý
| xxxvii, 897 p. :col. ill., col. map ;23 cm. |
Phụ chú
| Originally published as: The new McGraw-Hill handbook (1st ed.), c2007. |
Phụ chú
| Previous ed.: 2010. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing |
Thuật ngữ chủ đề
| Rhetoric |
Thuật ngữ chủ đề
| Academic writing |
Tác giả(bs) CN
| Peritz, Janice. |
Tác giả(bs) CN
| Yancey, Kathleen Blake, |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40101476-7 |
|
000
| 01572cam a2200385 a 4500 |
---|
001 | 23836 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | C459952C-2CF3-4E99-ACDC-1BDF297A8232 |
---|
005 | 201811011545 |
---|
008 | 110614s2011 nyuab b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073384046 (acid-free paper) |
---|
020 | |a9780073384047 (acid-free paper) |
---|
020 | |a9780077397302 (acid-free paper) |
---|
039 | |a20181101154503|bhangptt|y20181101154426|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
082 | 00|a800-809|bMCGRAW |
---|
100 | 1 |aMaimon, Elaine P. |
---|
240 | 10|aNew McGraw-Hill handbook |
---|
245 | 14|aThe McGraw-Hill handbook /|cElaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2011. |
---|
300 | |axxxvii, 897 p. :|bcol. ill., col. map ;|c23 cm. |
---|
500 | |aOriginally published as: The new McGraw-Hill handbook (1st ed.), c2007. |
---|
500 | |aPrevious ed.: 2010. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [FR-1]-FR14] and index. |
---|
650 | 0|aEnglish language |
---|
650 | 0|aReport writing |
---|
650 | 0|aRhetoric |
---|
650 | 0|aAcademic writing |
---|
700 | 1 |aPeritz, Janice. |
---|
700 | 1 |aYancey, Kathleen Blake,|d1950- |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40101476-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101476
|
Kho Ngoại văn
|
800-809 MCGRAW
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40101477
|
Kho Ngoại văn
|
800-809 MCGRAW
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|