DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858 - 1945 / Đinh Xuân Lâm cb, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 383tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200302 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90102121-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23799 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63016645-0907-4BEE-AE7B-76091076A20B |
---|
005 | 201810300859 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25,800 |
---|
039 | |y20181030085944|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Lâm |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nTập 2, |p1858 - 1945 / |cĐinh Xuân Lâm cb, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a383tr ; |c24cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khánh |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200302 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90102121-5 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
90102121
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102122
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102123
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102124
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102125
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
30200302
|
Kho cán bộ
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|