- Sách tham khảo
- 330-334 NHƯNG
Những nguyên lý của kinh tế chính trị học /
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Rưn-đi-na, M. |
Nhan đề
| Những nguyên lý của kinh tế chính trị học / M. Rưn-đi-na, G.Tréc-nhi-cốp, G.Khu-đô-cô-mốp |
Thông tin xuất bản
| M. : Nxb. Tiến bộ, 1984 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Gồm 19 chương trình bày: đối tượng của kinh tế chính trị học; các phương thức sản xuất trước CNTB; Sản xuất hàng hóa TBCN; bản chất của chế độ bóc lột TBCN; phân phối giá trị thặng dư giữa các tập đoàn bọn bóc lột; tái sản xuất tư bản xã hội; học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90101753-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113419-20 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20133054-6, 20136779-83 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 89BF9950-96C4-46C6-9697-6E81630E0A09 |
---|
005 | 201810241633 |
---|
008 | 081223s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181024163406|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bNHƯNG |
---|
100 | |aRưn-đi-na, M. |
---|
245 | |aNhững nguyên lý của kinh tế chính trị học / |cM. Rưn-đi-na, G.Tréc-nhi-cốp, G.Khu-đô-cô-mốp |
---|
260 | |aM. : |bNxb. Tiến bộ, |c1984 |
---|
300 | |a336tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGồm 19 chương trình bày: đối tượng của kinh tế chính trị học; các phương thức sản xuất trước CNTB; Sản xuất hàng hóa TBCN; bản chất của chế độ bóc lột TBCN; phân phối giá trị thặng dư giữa các tập đoàn bọn bóc lột; tái sản xuất tư bản xã hội; học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc,... |
---|
650 | |aKinh tế chính trị học |
---|
650 | |aNguyên lí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90101753-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113419-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20133054-6, 20136779-83 |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113419
|
Phòng đọc mở
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
10113420
|
Phòng đọc mở
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
20133054
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
20133055
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
20133056
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
90101753
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
90101754
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
90101755
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
90101756
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
10
|
90101757
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|