- Sách tham khảo
- 330-334 VIỆC
Việc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam /
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Thọ |
Nhan đề
| Việc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam / Vũ Quang Thọ (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận về việc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm; phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp bảo đảm việc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu chế xuất |
Từ khóa tự do
| Việc làm |
Từ khóa tự do
| Người lao động |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113194-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20132916-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23695 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0921AEDE-3AA6-4301-BDA1-C344AFA9DDB1 |
---|
005 | 201810091657 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045992036|cSB |
---|
039 | |y20181009170030|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bVIỆC |
---|
100 | |aVũ, Quang Thọ|cPGS, TS |
---|
245 | |aViệc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam / |cVũ Quang Thọ (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về việc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm; phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp bảo đảm việc làm, đời sống của người lao động sau khi kết thúc quan hệ việc làm tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam. |
---|
650 | |aĐời sống |
---|
650 | |aKhu chế xuất |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113194-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20132916-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113194
|
Phòng đọc mở
|
330-334 VIỆC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113195
|
Phòng đọc mở
|
330-334 VIỆC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132916
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 VIỆC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132917
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 VIỆC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132918
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 VIỆC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|