DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Weil, Andrew |
Nhan đề
| Health and healing |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, 1998 |
Mô tả vật lý
| 296tr. ; 20.5cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Medicine |
Thuật ngữ chủ đề
| Health |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100912-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23643 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3C77327E-6480-48C5-8F82-FFC56B4C2A64 |
---|
005 | 201810011422 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181001142249|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bHEALTH |
---|
100 | |a Weil, Andrew |
---|
245 | |aHealth and healing |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c1998 |
---|
300 | |a296tr. ; |c20.5cm. |
---|
650 | |aMedicine |
---|
650 | |aHealth |
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100912-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100912
|
Kho Ngoại văn
|
610 HEALTH
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100913
|
Kho Ngoại văn
|
610 HEALTH
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào