- Sách tham khảo
- 305 CÔNG
Công tác giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân trong các khu công nghiệp, khu chế xuất - Lý luận và thực tiễn /
DDC
| 305 |
Tác giả CN
| Lê, Cao Thắng |
Nhan đề
| Công tác giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân trong các khu công nghiệp, khu chế xuất - Lý luận và thực tiễn / TS Lê Cao Thắng (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ; 20,5cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lý luận và giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân; phân tích thực trạng, quan điểm chỉ đạo, định hướng và đề xuất giải pháp cơ bản nhằm nâng cao chất lượng giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân trong các khu chế xuất, khu công nghiệp ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Công nhân |
Từ khóa tự do
| Khu chế xuất |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công tác |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113182-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20132856-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C712518-6473-4B21-AB3E-EDCEFC02A183 |
---|
005 | 201810091644 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045992043|cSB |
---|
039 | |a20181009164637|bluyenvth|c20181009164237|dluyenvth|y20180928152410|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305|bCÔNG |
---|
100 | |aLê, Cao Thắng|cTS |
---|
245 | |aCông tác giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân trong các khu công nghiệp, khu chế xuất - Lý luận và thực tiễn / |cTS Lê Cao Thắng (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a275tr. ; |c20,5cm. |
---|
520 | |aMột số vấn đề lý luận và giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân; phân tích thực trạng, quan điểm chỉ đạo, định hướng và đề xuất giải pháp cơ bản nhằm nâng cao chất lượng giáo dục chính trị, tư tưởng cho công nhân trong các khu chế xuất, khu công nghiệp ở Việt Nam. |
---|
650 | |aGiáo dục chính trị |
---|
650 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aKhu chế xuất |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aCông tác |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113182-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20132856-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113182
|
Phòng đọc mở
|
305 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113183
|
Phòng đọc mở
|
305 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132856
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132857
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132858
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|