DDC
| 420 |
Nhan đề
| Writer 's choice :. Grammar and composition. Grade 7 : |
Thông tin xuất bản
| New York : Glencoe - Mc Graw - Hill, 2001 |
Mô tả vật lý
| 831tr ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Hewitt, John D. |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100740, 40100924 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23608 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E0CC1A21-8BC5-4D70-BA63-FE0F88022611 |
---|
005 | 202405280853 |
---|
008 | s2001 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240528085304|bluyenvth|c20181001145921|doanhntk|y20180928131938|zhangptt |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a420|bWRITER |
---|
245 | |aWriter 's choice :. |nGrade 7 : |bGrammar and composition. |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe - Mc Graw - Hill, |c2001 |
---|
300 | |a831tr ; |c25cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aBài luận |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | |aHewitt, John D. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100740, 40100924 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100740
|
Kho Ngoại văn
|
420 WRITER
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100924
|
Kho Ngoại văn
|
420 WRITER
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào