DDC
| 327 |
Nhan đề
| History of Vietnam-Laos, Laos-Vietnam special relationship 1930-2007 / : annals. Vol 2, 1976-2007 / Ed.: To Huy Rua, Phung Huu Phu, Dao Viet Trung... |
Thông tin xuất bản
| H. : National Political Publishing House, 2012 |
Mô tả vật lý
| 1098 p ; 24cm |
Phụ chú
| At head of title: Communist Party of Vietnam. Lao People's revolutionary Party |
Từ khóa tự do
| Quan hệ đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Lào |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(3): 40100495-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23561 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3D875127-D09A-41D2-839A-1445E5D1D3B2 |
---|
005 | 201809260927 |
---|
008 | s2012 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |y20180926092734|zhangptt |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a327|bHISTOR |
---|
245 | |aHistory of Vietnam-Laos, Laos-Vietnam special relationship 1930-2007 / : |bannals. |nVol 2, |p1976-2007 / |cEd.: To Huy Rua, Phung Huu Phu, Dao Viet Trung... |
---|
260 | |aH. : |bNational Political Publishing House, |c2012 |
---|
300 | |a1098 p ; |c24cm |
---|
500 | |aAt head of title: Communist Party of Vietnam. Lao People's revolutionary Party |
---|
653 | |aQuan hệ đối ngoại |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(3): 40100495-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100495
|
Kho Ngoại văn
|
327 HISTOR
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100496
|
Kho Ngoại văn
|
327 HISTOR
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
40100497
|
Kho Ngoại văn
|
327 HISTOR
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào