DDC
| 327 |
Nhan đề
| Arms control and cooperative security / Jeffrey A. Larsen, James J.Wirtz edited |
Thông tin xuất bản
| London : Lynne Rienner pub, 2009 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Arms control |
Thuật ngữ chủ đề
| Cooperative security |
Từ khóa tự do
| Hợp tác an ninh |
Từ khóa tự do
| Sự đảm bảo |
Từ khóa tự do
| Quyền lực |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100479-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23558 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3D1CD5A5-E593-4887-BAAB-040592C726A1 |
---|
005 | 201901151038 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190115104029|bluyenvth|y20180926085826|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bARMS |
---|
245 | |aArms control and cooperative security / |cJeffrey A. Larsen, James J.Wirtz edited |
---|
260 | |aLondon : |bLynne Rienner pub, |c2009 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aArms control |
---|
650 | |aCooperative security |
---|
653 | |aHợp tác an ninh |
---|
653 | |aSự đảm bảo |
---|
653 | |aQuyền lực |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100479-80 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100479
|
Kho Ngoại văn
|
327 ARMS
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100480
|
Kho Ngoại văn
|
327 ARMS
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào