- Sách tham khảo
- 320/320.1 TIÊP
Tiếp tục xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân /
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Trần, Đại Quang |
Nhan đề
| Tiếp tục xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân / Trần Đại Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 712tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết, bài phát biểu, bài nói chuyện, bài trả lời phỏng vấn của Chủ tịch nước Trần Đại Quang thể hiện sâu sắc chủ trương, đường lối, sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng, chính sách, pháp luật, sự quản lý, điều hành của Nhà nước trên các lĩnh vực công tác. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội chủ nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bài phát biểu |
Từ khóa tự do
| Bài viết |
Từ khóa tự do
| Bài phỏng vấn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113101 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23523 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0580042-2E64-4744-884C-3AC7FE83C88C |
---|
005 | 201809201047 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045738726|cSB |
---|
039 | |y20180920104709|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bTIÊP |
---|
100 | |aTrần, Đại Quang |
---|
245 | |aTiếp tục xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân / |cTrần Đại Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a712tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết, bài phát biểu, bài nói chuyện, bài trả lời phỏng vấn của Chủ tịch nước Trần Đại Quang thể hiện sâu sắc chủ trương, đường lối, sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng, chính sách, pháp luật, sự quản lý, điều hành của Nhà nước trên các lĩnh vực công tác. |
---|
650 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
650 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBài phát biểu |
---|
653 | |aBài viết |
---|
653 | |aBài phỏng vấn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113101 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113101
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 TIÊP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|