- Sách tham khảo
- 342-349 CHINH
Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016 - 2020
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016 - 2020 |
Thông tin xuất bản
| H : Tài chính, 2018 |
Mô tả vật lý
| 683 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Hệ thống các văn bản pháp luật về đường lối chung và cụ thể về thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016-2020 như: Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội; chủ trương, định hướng về thực hiện chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, tiêu chí, định mức phân bổ vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước; các chương trình mục tiêu quốc gia... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ chế |
Từ khóa tự do
| Mục tiêu |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự do
| Chương trình quốc gia |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113022 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23437 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E05E76C1-DAAA-4C3C-AF02-14AC28A712C9 |
---|
005 | 201809070924 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047917488|cSb |
---|
039 | |y20180907092416|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bCHINH |
---|
245 | |aChính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016 - 2020 |
---|
260 | |aH : |bTài chính, |c2018 |
---|
300 | |a683 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aHệ thống các văn bản pháp luật về đường lối chung và cụ thể về thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia và chương trình mục tiêu giai đoạn 2016-2020 như: Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội; chủ trương, định hướng về thực hiện chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, tiêu chí, định mức phân bổ vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước; các chương trình mục tiêu quốc gia... |
---|
650 | |aChính sách |
---|
650 | |aCơ chế |
---|
653 | |aMục tiêu |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
653 | |aChương trình quốc gia |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113022 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113022
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|