- Sách tham khảo
- 200-299 NHƯNG
Những biến động trong đời sống tôn giáo hiện nay và tác động của nó đến lối sống người Việt :
DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Đỗ, Lan Hiền |
Nhan đề
| Những biến động trong đời sống tôn giáo hiện nay và tác động của nó đến lối sống người Việt : Sách tham khảo / PGS, TS Đỗ Lan Hiền (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về tình hình tôn giáo trên thế giới và ở Việt Nam. Những biến động theo chiều lịch sử của đất nước và tác động của tôn giáo đến lối sống người Việt trên các phương diện: Hoạt động sản xuất, kinh doanh, ứng xử với thiên nhiên, ứng xử với xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Lối sống |
Từ khóa tự do
| Biến động |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102727 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112916 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20133301-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 858357F7-811A-404C-B671-C0DE972E078E |
---|
005 | 201809041537 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045737132|cSB |
---|
039 | |y20180904153934|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a200-299|bNHƯNG |
---|
100 | |aĐỗ, Lan Hiền|cPGS, TS |
---|
245 | |aNhững biến động trong đời sống tôn giáo hiện nay và tác động của nó đến lối sống người Việt : |bSách tham khảo / |cPGS, TS Đỗ Lan Hiền (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a379tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aKhái quát về tình hình tôn giáo trên thế giới và ở Việt Nam. Những biến động theo chiều lịch sử của đất nước và tác động của tôn giáo đến lối sống người Việt trên các phương diện: Hoạt động sản xuất, kinh doanh, ứng xử với thiên nhiên, ứng xử với xã hội. |
---|
650 | |aTôn giáo |
---|
650 | |aLối sống |
---|
653 | |aBiến động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102727 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112916 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20133301-2 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112916
|
Phòng đọc mở
|
200-299 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20133301
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133302
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102727
|
Kho chất lượng cao
|
200-299 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|