DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Duyên Thủy |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học luật môi trường : Dưới dạng hỏi - đáp / PGS.TS Vũ Thị Duyên Thủy, TS Nguyễn Văn Phương |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 140 câu hỏi và trả lời theo nhóm vấn đề của môn học Luật Môi trường bao gồm: những vấn đề chung của Luật Môi trường; quy chuẩn kỹ thuật môi trường và quản lý chất thải; bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, xử lý vi phạm pháp luật môi trường… Phần cuối cuốn sách là những bài tập tình huống và hướng dẫn trả lời giúp bạn đọc hệ thống lại kiến thức theo từng vấn đề. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách hỏi đáp |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật môi trường |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112883 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 554A7C13-3367-41D3-BF9F-B94A6F4A8E01 |
---|
005 | 201809041413 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 đ |
---|
039 | |y20180904141330|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bTIM |
---|
100 | |aVũ, Thị Duyên Thủy |
---|
245 | |aTìm hiểu môn học luật môi trường : |bDưới dạng hỏi - đáp / |cPGS.TS Vũ Thị Duyên Thủy, TS Nguyễn Văn Phương |
---|
260 | |aH : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTập hợp 140 câu hỏi và trả lời theo nhóm vấn đề của môn học Luật Môi trường bao gồm: những vấn đề chung của Luật Môi trường; quy chuẩn kỹ thuật môi trường và quản lý chất thải; bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, xử lý vi phạm pháp luật môi trường… Phần cuối cuốn sách là những bài tập tình huống và hướng dẫn trả lời giúp bạn đọc hệ thống lại kiến thức theo từng vấn đề. |
---|
650 | |aSách hỏi đáp |
---|
650 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112883 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112883
|
Phòng đọc mở
|
342-349 TIM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào