DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Nguyễn Chu Hồi |
Nhan đề
| An ninh môi trường và hòa bình ở biển đông : Tuyên truyền việc thực hiện mục tiêu thiên niên kỷ trong lĩnh vực biển / Nguyễn Chu Hồi (ch.b.), Vũ Hải Đăng |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp tác quốc tế |
Từ khóa tự do
| Chủ quyền |
Từ khóa tự do
| Biển Đông |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hải Đăng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103792-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112830, 10116109 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20132524, 20137387-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F580806C-0FC8-4E63-8431-A32D486DEB4C |
---|
005 | 201808310955 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048021412|cSb |
---|
039 | |y20180831095538|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bAN |
---|
100 | |aNguyễn Chu Hồi |
---|
245 | |aAn ninh môi trường và hòa bình ở biển đông : |bTuyên truyền việc thực hiện mục tiêu thiên niên kỷ trong lĩnh vực biển / |cNguyễn Chu Hồi (ch.b.), Vũ Hải Đăng |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
650 | |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
700 | |aVũ Hải Đăng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103792-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112830, 10116109 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20132524, 20137387-8 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112830
|
Phòng đọc mở
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132524
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10116109
|
Phòng đọc mở
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103792
|
Kho chất lượng cao
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90103793
|
Kho chất lượng cao
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137387
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20137388
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 AN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào