DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Lê Quốc Lý |
Nhan đề
| Chuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội : Những rào cản cần tháo gỡ ở các tỉnh miền núi phía Bắc hiện nay / Lê Quốc Lý (ch.b.), Hà Văn Tuấn, Tạ Văn Nam... |
Thông tin xuất bản
| H : Lý luận Chính trị, 2016 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, phân loại, đặc điểm, khắc phục hạn chế và gỡ bỏ những rào cản làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuyển dịch cơ cấu kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế xã hội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Miền núi |
Từ khóa tự do
| Phía Bắc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112825 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20132602-3, 20132611-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23325 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C52AF756-D18C-4BA5-8777-37386407C392 |
---|
005 | 201808310853 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049016998|cSb |
---|
039 | |y20180831085320|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bCHUYÊN |
---|
100 | |aLê Quốc Lý |
---|
245 | |aChuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội : |bNhững rào cản cần tháo gỡ ở các tỉnh miền núi phía Bắc hiện nay / |cLê Quốc Lý (ch.b.), Hà Văn Tuấn, Tạ Văn Nam... |
---|
260 | |aH : |bLý luận Chính trị, |c2016 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, phân loại, đặc điểm, khắc phục hạn chế và gỡ bỏ những rào cản làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế - xã hội các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế... |
---|
650 | |aChuyển dịch cơ cấu kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế xã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
653 | |aPhía Bắc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112825 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20132602-3, 20132611-2 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20132602
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
20132603
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
20132611
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
20132612
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
10112825
|
Phòng đọc mở
|
338 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|