DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Từ điển địa danh Trung bộ. Quyển 1 / Lê Trung Hoa |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 535tr. ; 20.5cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Trung bộ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111201 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23221 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3533ACE7-289C-49C4-AB23-A3742BDCDCFC |
---|
005 | 201806161348 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |y20180616134814|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910|bTƯ |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa |
---|
245 | |aTừ điển địa danh Trung bộ. |nQuyển 1 / |cLê Trung Hoa |
---|
260 | |aH : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a535tr. ; |c20.5cm. |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTrung bộ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111201 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111201
|
Phòng đọc mở
|
910 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào