- Giáo trình
- 657 GIAO
Giáo trình lý thuyết kiểm toán /
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Quynh |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kiểm toán / GS, TS Nguyễn Quang Quynh, PGS, TS Nguyễn Thị Phương Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của kiểm toán, kiểm tra - kiểm soát trong quản lý; bản chất và chức năng của kiểm toán; phân loại, đối tượng kiểm toán; hệ thống phương pháp kiểm toán; chọn mẫu, tổ chức bộ máy, chuẩn mực, kiểm soát chất lượng,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108866-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 947B4A8A-6B36-4A87-B380-1F4F1952293E |
---|
005 | 201806011356 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000đ |
---|
039 | |a20180601140030|bluyenvth|y20180601140006|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Quynh|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết kiểm toán / |cGS, TS Nguyễn Quang Quynh, PGS, TS Nguyễn Thị Phương Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2017 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của kiểm toán, kiểm tra - kiểm soát trong quản lý; bản chất và chức năng của kiểm toán; phân loại, đối tượng kiểm toán; hệ thống phương pháp kiểm toán; chọn mẫu, tổ chức bộ máy, chuẩn mực, kiểm soát chất lượng,... |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Hoa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108866-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108866
|
Phòng đọc mở
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10108867
|
Phòng đọc mở
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|