DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đỗ, Phan Ái |
Nhan đề
| Ảnh báo chí. P.1, Thiết bị kỹ thuật và phương pháp tạo hình nhiếp ảnh / Đỗ Phan Ái, Nguyễn Tiến Mão |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
Tóm tắt
| Cuốn sách được kết cấu thành 5 chương từ chương 1 đến chương 4 tập trung trình bày sâu về vấn đề thiết bị nhiếp ảnh; chương 5 cung cấp những kiến thức tổng quát về tạo hình nhiếp ảnh, tạo tiền đề cơ bản cho quá trình sáng tác về sau, đặc biệt là đối với những sinh viên theo học ngành báo chí và những ai yêu thích nhiếp ảnh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiếp ảnh |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Ảnh |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Khoa
| Báo chí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Mão |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Phan Ái |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200474 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100411-5, 90101537-41 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(45): 30120108-52 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100072 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101796-815 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2BF01884-57BF-49AD-9707-08ADEB1451FA |
---|
005 | 202007290850 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20200729085033|bhangptt|c20180921164336|dluyenvth|y20180410151707|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bANH |
---|
100 | |aĐỗ, Phan Ái |
---|
245 | |aẢnh báo chí. |nP.1, |pThiết bị kỹ thuật và phương pháp tạo hình nhiếp ảnh / |cĐỗ Phan Ái, Nguyễn Tiến Mão |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a198 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
---|
520 | |aCuốn sách được kết cấu thành 5 chương từ chương 1 đến chương 4 tập trung trình bày sâu về vấn đề thiết bị nhiếp ảnh; chương 5 cung cấp những kiến thức tổng quát về tạo hình nhiếp ảnh, tạo tiền đề cơ bản cho quá trình sáng tác về sau, đặc biệt là đối với những sinh viên theo học ngành báo chí và những ai yêu thích nhiếp ảnh. |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aNhiếp ảnh |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aTạo hình |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aẢnh |
---|
653 | |aThể loại |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Mão |
---|
700 | |aĐỗ Phan Ái |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200474 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100411-5, 90101537-41 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(45): 30120108-52 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100072 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101796-815 |
---|
890 | |a77|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101796
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20101797
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20101798
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20101799
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20101800
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20101801
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20101802
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20101803
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20101804
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20101805
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|