|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22972 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | A7A6C4BE-EC72-4E72-9FDF-15788D9CC7B5 |
---|
005 | 202211021439 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |a20221102143948|bluyenvth|c20181225140442|doanhntk|y20180408184930|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT20-XB|bBIÊN |
---|
100 | |aTrần, Văn Hải |
---|
245 | |aBiên tập bản thảo : |bGiáo trình lưu hành nội bộ / |cPGS,TS Trần Văn Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2015 |
---|
300 | |a75tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBản thảo |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
690 | |aKhoa Xuất bản |
---|
692 | |aBiên tập bản thảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(2): 80100441, 80100698 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/7248 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100441
|
Kho đề tài
|
ĐT20-XB BIÊN
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
80100698
|
Kho đề tài
|
ĐT20-XB BIÊN
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào