|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22950 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | E9CC0DFC-0418-43D6-B7D0-AB7CA6AA5E59 |
---|
005 | 202211071414 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221107141457|bluyenvth|c20221102144915|dluyenvth|y20180408182614|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT20-XB|bTRINH |
---|
100 | |aVũ, Thùy Dương |
---|
245 | |aTrình bày minh họa sách : |bGiáo trình nội bộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2011 |
---|
300 | |a90 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrình bày |
---|
653 | |aSách |
---|
653 | |aMinh họa |
---|
692 | |aTrình bày và minh họa xuất bản phẩm |
---|
692 | |aĐồ họa xuất bản |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(3): 30200754, 30200759, 30200957 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(2): 80100423, 80100783 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/7249 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100423
|
Kho đề tài
|
ĐT20-XB TRINH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
80100783
|
Kho đề tài
|
ĐT20-XB TRINH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
3
|
30200957
|
Kho cán bộ
|
ĐT20-XB TRINH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
5
|
|
|
4
|
30200759
|
Kho cán bộ
|
ĐT20-XB TRINH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
4
|
|
|
5
|
30200754
|
Kho cán bộ
|
ĐT20-XB TRINH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào