DDC
| 300-302 |
Tác giả TT
| Bộ Thông tin truyền thông |
Nhan đề
| Bộ chỉ số về giới trong truyền thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Thông tin truyền thông, 2014 |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Giới |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20132370-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9104B39-149A-4A75-9CA1-80E93F6AEC6D |
---|
005 | 201804081743 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180408174350|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a300-302|bBÔ |
---|
110 | |aBộ Thông tin truyền thông |
---|
245 | |aBộ chỉ số về giới trong truyền thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Thông tin truyền thông, |c2014 |
---|
300 | |a88tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aGiới |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132370-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20132370
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132371
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào