DDC
| 004-006 |
Nhan đề
| Thiết kế, tạo mẫu và dàn trang = Design & Layout. Volume 1 / Roger C. Parker's |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 261tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản và hoàn chỉnh về dàn trang |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạo mẫu |
Từ khóa tự do
| Phần mềm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Dàn trang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113954-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ACC2DA5D-ACB6-4E16-A727-79C132D16750 |
---|
005 | 201804061443 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000đ |
---|
039 | |y20180406144313|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004-006|bTHIÊT |
---|
245 | |aThiết kế, tạo mẫu và dàn trang = |bDesign & Layout. |nVolume 1 / |cRoger C. Parker's |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2010 |
---|
300 | |a261tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản và hoàn chỉnh về dàn trang |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
650 | |aTạo mẫu |
---|
653 | |aPhần mềm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aDàn trang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113954-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113954
|
Phòng đọc mở
|
004-006 THIÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113955
|
Phòng đọc mở
|
004-006 THIÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào