DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Toàn |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin kế toán / TS. Nguyễn Mạnh Toàn c.b; ThS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H : Tài chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các kiến thức nền tảng nhất về mối quan hệ giữa hệ thống thông tin kế toán với các hệ thống thông tin chức năng khác trong doanh nghiệp; phương pháp xây dựng bộ mã các đối tượng kế toán; kiểm soát hệ thống thông tin kế toán; tổ chức dữ liệu cũng như quy trình luân chuyển, xử lý dữ liệu và cung cấp thông tin kế toán trong điều kiện ứng dụng tin học |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Thông tin |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Toàn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113198 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22722 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5817F755-7E12-4A2E-94B7-86C3C9A1ACC1 |
---|
005 | 201804031112 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |a20180403111232|bdonntl|c20180403110702|ddonntl|y20180403110526|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bHÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Toàn|cTS |
---|
245 | |aHệ thống thông tin kế toán / |cTS. Nguyễn Mạnh Toàn c.b; ThS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
---|
260 | |aH : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | |a243tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aBao gồm các kiến thức nền tảng nhất về mối quan hệ giữa hệ thống thông tin kế toán với các hệ thống thông tin chức năng khác trong doanh nghiệp; phương pháp xây dựng bộ mã các đối tượng kế toán; kiểm soát hệ thống thông tin kế toán; tổ chức dữ liệu cũng như quy trình luân chuyển, xử lý dữ liệu và cung cấp thông tin kế toán trong điều kiện ứng dụng tin học |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aKế toán |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Hồng Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Toàn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113198
|
Phòng đọc mở
|
657 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào