- Giáo trình
- 500 GIAO
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán /
DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cao Văn |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 975 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung của môn học lý thuyết xác suất, thống kê toán và phân tích nhân tố gồm: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phương pháp thành phần chính, phân tích tương ứng và các phương pháp phân lớp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thái Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thứ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108430 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20132133-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87EFBC61-9CF4-4733-AC95-2759A7F5304C |
---|
005 | 201806011004 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c123000đ |
---|
039 | |a20180601100859|bluyenvth|c20180601100610|dluyenvth|y20180403105222|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a500|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Cao Văn|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / |cNguyễn Cao Văn (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2015 |
---|
300 | |a975 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
520 | |aTrình bày nội dung của môn học lý thuyết xác suất, thống kê toán và phân tích nhân tố gồm: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phương pháp thành phần chính, phân tích tương ứng và các phương pháp phân lớp... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aTrần, Thái Ninh |
---|
700 | |aNgô, Văn Thứ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108430 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132133-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108430
|
Phòng đọc mở
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20132133
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20132134
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|