- Giáo trình
- 330-334 GIAO
Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán /
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Huệ |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán / Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm (ch.b.), Lê Thị Hương Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016 |
Mô tả vật lý
| 496tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Ngân hàng - Tài chính. Bộ môn Thị trường chứng khoán |
Tóm tắt
| Tổng quan về đầu tư chứng khoán. Các lý thuyết, mô hình định giá chứng khoán. Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Chiến lược quản lý danh mục đầu tư chứng khoán. Chứng khoán phái sinh và các ứng dụng chứng khoán phái sinh trong quản lý danh mục đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Khâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103748 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 67ED0B0A-CCE6-4DC1-8522-B4D4B4CF8A10 |
---|
005 | 202008100918 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c87000đ |
---|
039 | |a20200810091906|bluyenvth|y20180403093405|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Minh Huệ|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình phân tích đầu tư chứng khoán / |cNguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm (ch.b.), Lê Thị Hương Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2016 |
---|
300 | |a496tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Ngân hàng - Tài chính. Bộ môn Thị trường chứng khoán |
---|
520 | |aTổng quan về đầu tư chứng khoán. Các lý thuyết, mô hình định giá chứng khoán. Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Chiến lược quản lý danh mục đầu tư chứng khoán. Chứng khoán phái sinh và các ứng dụng chứng khoán phái sinh trong quản lý danh mục đầu tư |
---|
650 | |aChứng khoán |
---|
650 | |aPhân tích |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
700 | |aTrần, Đăng Khâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103748
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|