DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Quynh |
Nhan đề
| Lý thuyết kiểm toán / GS,TS Nguyễn Quang Quynh, TS Nguyễn Thị Phương Hoa đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6, có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2016 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 23.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: kiểm tra - kiểm soát trong quản lí, bản chất và chức năng của kiểm toán, phân loại kiểm toán, đối tượng kiểm toán, những khái niệm cơ bản thuộc nội dung kiểm toán, hệ thống phương pháp kiểm toán, chọn mẫu kiểm toán, tổ chức công tác kiểm toán, tổ chức bộ máy kiểm toán, chuẩn mực kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108676 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 659443F5-CC20-4A68-98FF-E0A0E79FFD4D |
---|
005 | 201805311424 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20180531142826|bluyenvth|y20180403083135|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bLY |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Quynh|cGS,TS |
---|
245 | |aLý thuyết kiểm toán / |cGS,TS Nguyễn Quang Quynh, TS Nguyễn Thị Phương Hoa đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 6, có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2016 |
---|
300 | |a284tr. ; |c23.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: kiểm tra - kiểm soát trong quản lí, bản chất và chức năng của kiểm toán, phân loại kiểm toán, đối tượng kiểm toán, những khái niệm cơ bản thuộc nội dung kiểm toán, hệ thống phương pháp kiểm toán, chọn mẫu kiểm toán, tổ chức công tác kiểm toán, tổ chức bộ máy kiểm toán, chuẩn mực kiểm toán |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aLý thuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Hoa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108676 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108676
|
Phòng đọc mở
|
657 LY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|