|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A5FD0F6-E989-4815-B84D-0D4E09C4E368 |
---|
005 | 202304060744 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20230406074445|bhaoltp|c20201121154143|dluyenvth|y20180402101543|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a300-302|bXA |
---|
100 | |aLê, Thị Quý |
---|
245 | |aGiáo trình Xã hội học gia đình / |cGS, TS Lê Thị Quý |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2011 |
---|
300 | |a354tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Xã hội học gia đình |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về xã hội học gia đình. Lịch sử nghiên cứu xã hội học gia đình và các học thuyết. Trình bày các vấn đề nội hàm của gia đình và các vấn đề liên quan khác đến gia đình. |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
690 | |aXã hội học và phát triển |
---|
692 | |aXã hội học gia đình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107159 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2272 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107159
|
Phòng đọc mở
|
300-302 XA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào