DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Trần, Thái Ninh |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê toán : Hướng dẫn giải / TS. Trần Thái Ninh |
Thông tin xuất bản
| H : Thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108434 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22629 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63CEF06C-C092-4A2D-BCD0-9B2711842318 |
---|
005 | 201805301453 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20180530145755|bluyenvth|y20180331144541|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a500|bBAI |
---|
100 | |aTrần, Thái Ninh|cTS |
---|
245 | |aBài tập xác suất và thống kê toán : |bHướng dẫn giải / |cTS. Trần Thái Ninh |
---|
260 | |aH : |bThống kê, |c2002 |
---|
300 | |a220tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aThống kê |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108434 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108434
|
Phòng đọc mở
|
500 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào