DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Cao, Thúy Xiêm |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô : Câu hỏi trắc nghiệm. Bài tập / PGS.TS. Cao Thúy Xiêm |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị - Hành chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi; Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập; Lời giải vắn tắt |
Từ khóa tự do
| Vi mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thúy Xiêm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105085 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22625 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 370085C0-8AA2-435F-BE5E-2983B5A9FB0E |
---|
005 | 201803311415 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69.000 |
---|
039 | |y20180331141535|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bKINH |
---|
100 | |aCao, Thúy Xiêm|cPGS.TS |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô : |bCâu hỏi trắc nghiệm. Bài tập / |cPGS.TS. Cao Thúy Xiêm |
---|
260 | |aH : |bChính trị - Hành chính, |c2014 |
---|
300 | |a206tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi; Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập; Lời giải vắn tắt |
---|
653 | |aVi mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aCao, Thúy Xiêm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105085 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105085
|
Phòng đọc mở
|
338 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào