DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật đất đai |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thức 13 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H : Công an nhân dân, 2016 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ; 22cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình cập nhập những văn bản quy phạm pháp luật đất đai do Nhà nước mới ban hành, đặc biệt là luật đất đai năm 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105733 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20132149-50 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2260 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB06C612-0138-4B8F-8EFE-EDB4ECD980D9 |
---|
005 | 202304051459 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047214891|c62000 |
---|
039 | |a20230405145930|bhaoltp|c20180515153748|dluyenvth|y20180331090846|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình Luật đất đai |
---|
250 | |aTái bản lần thức 13 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH : |bCông an nhân dân, |c2016 |
---|
300 | |a438 tr. ; |c22cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aGiáo trình cập nhập những văn bản quy phạm pháp luật đất đai do Nhà nước mới ban hành, đặc biệt là luật đất đai năm 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105733 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132149-50 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2260 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105733
|
Phòng đọc mở
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20132149
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20132150
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào