DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Các thủ thuật làm báo điện tử : Thiết kế báo điện tử, ... / Biên soạn: Vũ Kim Hải, Đinh Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 97tr ; 17.5cm |
Tóm tắt
| Thiết kế báo điện tử; ảnh hưởng của báo điện tử với báo chí truyền thông |
Từ khóa tự do
| Thủ thuật |
Từ khóa tự do
| Nghề làm báo |
Từ khóa tự do
| Báo điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Hải |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100213-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(21): 20103481-501 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2259 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2448 |
---|
005 | 201710261452 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000đ |
---|
039 | |a20171026145220|bluyenvth|c20171021001350|dtinhtx|y20171013170521|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCAC |
---|
245 | |aCác thủ thuật làm báo điện tử : |bThiết kế báo điện tử, ... / |cBiên soạn: Vũ Kim Hải, Đinh Thuận |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2006 |
---|
300 | |a97tr ; |c17.5cm |
---|
520 | |aThiết kế báo điện tử; ảnh hưởng của báo điện tử với báo chí truyền thông |
---|
653 | |aThủ thuật |
---|
653 | |aNghề làm báo |
---|
653 | |aBáo điện tử |
---|
700 | |aĐinh Thuận |eBiên soạn |
---|
700 | |aVũ Kim Hải |eBiên soạn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100213-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(21): 20103481-501 |
---|
890 | |a23|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103481
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103482
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103483
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103484
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103485
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103486
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103487
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103488
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103489
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20103490
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào