DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Cao, Hùng Trưng |
Nhan đề
| An Nam chí nguyên / Cao Hùng Trưng; Hoa Bằng dịch chú và giới thiệu; Esmile Gaspardone, Trương Tú Dân khảo cứu; Lộc Nguyên hiệu chú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 600 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những ghi chép của người Trung Hoa trong nhiều triều đại về lịch sử, địa lí, phong tục... Việt Nam thời cổ trung đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử trung đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử cổ đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoa Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Lộc Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Trương Tú Dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112988 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20131689-91, 20132617 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21786 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8F56C4C4-B79C-41F4-A465-9CEB048323CB |
---|
005 | 201801130947 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045433652|cSB |
---|
039 | |y20180113094932|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bAN |
---|
100 | |aCao, Hùng Trưng |
---|
245 | |aAn Nam chí nguyên / |cCao Hùng Trưng; Hoa Bằng dịch chú và giới thiệu; Esmile Gaspardone, Trương Tú Dân khảo cứu; Lộc Nguyên hiệu chú |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a600 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những ghi chép của người Trung Hoa trong nhiều triều đại về lịch sử, địa lí, phong tục... Việt Nam thời cổ trung đại. |
---|
650 | |aLịch sử trung đại |
---|
650 | |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHoa Bằng |
---|
700 | |aLộc Nguyên |
---|
700 | |aTrương Tú Dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112988 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20131689-91, 20132617 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131689
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 AN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131690
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 AN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131691
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 AN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112988
|
Phòng đọc mở
|
959.7 AN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132617
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 AN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|