- Sách tham khảo
- 800-809 HAI
21 ngày nâng cao sức hút phát biểu trước đám đông /
DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Ân Á Mẫn |
Nhan đề
| 21 ngày nâng cao sức hút phát biểu trước đám đông / Ân Á Mẫn; Người dịch: Thu Trần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn các phương pháp luyện tập tâm lý nhằm nâng cao sức hút khi phát biểu trước đám đông: Tam định luyện đảm, nói thầm luyện thanh, song vũ luyện tình, nhất giản, nhị hoạt, tam khẩu quyết. Tám kĩ năng thực tế khi phát biểu trước đám đông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thanh công |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Phát biểu |
Tác giả(bs) CN
| Thu Trần |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102460 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113482 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131639-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E3D0719-18F9-4C6E-9804-A7488D0737DE |
---|
005 | 201801120944 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049269790|c89000 |
---|
039 | |y20180112094654|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800-809|bHAI |
---|
100 | |aÂn Á Mẫn |
---|
245 | |a21 ngày nâng cao sức hút phát biểu trước đám đông / |cÂn Á Mẫn; Người dịch: Thu Trần |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2016 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn các phương pháp luyện tập tâm lý nhằm nâng cao sức hút khi phát biểu trước đám đông: Tam định luyện đảm, nói thầm luyện thanh, song vũ luyện tình, nhất giản, nhị hoạt, tam khẩu quyết. Tám kĩ năng thực tế khi phát biểu trước đám đông. |
---|
650 | |aBí quyết thanh công |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aPhát biểu |
---|
700 | |aThu Trần |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102460 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113482 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131639-41 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131639
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131640
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131641
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113482
|
Phòng đọc mở
|
800-809 HAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102460
|
Kho chất lượng cao
|
800-809 HAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|