DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale |
Nhan đề
| Đắc nhân tâm bằng nghệ thuật diễn thuyết : Những phương pháp thuyết phục người nghe đã được thời gian kiểm chứng của tác giả một trong những cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại / Dale Carnegie; Minh Đức dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những bí quyết hữu ích và giá trị về cách diễn thuyết trước công chúng: cách phát triển lòng can đảm và sự tự tin; cách chuẩn bị bài phát biểu; tăng cường trí nhớ; tư thế và phong cách diễn thuyết; cách mở đầu và kết thúc một bài diễn thuyết... |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Diễn thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Minh Đức |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113227-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131578-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21758 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16910017-02D1-4703-874D-5FCB0A0B2847 |
---|
005 | 201801111757 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049518720|c89000 |
---|
039 | |y20180111175713|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800-809|bĐĂC |
---|
100 | |aCarnegie, Dale |
---|
245 | |aĐắc nhân tâm bằng nghệ thuật diễn thuyết : |bNhững phương pháp thuyết phục người nghe đã được thời gian kiểm chứng của tác giả một trong những cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại / |cDale Carnegie; Minh Đức dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những bí quyết hữu ích và giá trị về cách diễn thuyết trước công chúng: cách phát triển lòng can đảm và sự tự tin; cách chuẩn bị bài phát biểu; tăng cường trí nhớ; tư thế và phong cách diễn thuyết; cách mở đầu và kết thúc một bài diễn thuyết... |
---|
650 | |aPhương pháp |
---|
650 | |aDiễn thuyết |
---|
700 | |aMinh Đức |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113227-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131578-80 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131578
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐĂC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131579
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐĂC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131580
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐĂC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113227
|
Phòng đọc mở
|
800-809 ĐĂC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10113228
|
Phòng đọc mở
|
800-809 ĐĂC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào