DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Giang, Bội Trân |
Nhan đề
| Mạnh Tử - tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Giang Bội Trân; Biên dịch: Nguyễn Văn Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 6 chương: Chương 1: Giáo dục và hiếu học; Chương 2: Con đường tự tu dưỡng; Chương 3: Quan niệm về trí tuệ của con người; Chương 4: Quan hệ giao tế và cách đối nhân xử thế; Chương 5: Quan niệm chính trị xuất phát từ lòng nhân; Chương 6: Tính mệnh người và trời hợp nhất làm một. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạnh Tử |
Thuật ngữ chủ đề
| Tinh hoa |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Danh ngôn |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113304 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20131454-6, 20132947 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21722 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4B9F5FD8-3567-4FA3-A3EE-19F5DD5F2BED |
---|
005 | 201801091550 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 |
---|
039 | |y20180109155235|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a180/181|bMANH |
---|
100 | |aGiang, Bội Trân |
---|
245 | |aMạnh Tử - tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / |cGiang Bội Trân; Biên dịch: Nguyễn Văn Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 6 chương: Chương 1: Giáo dục và hiếu học; Chương 2: Con đường tự tu dưỡng; Chương 3: Quan niệm về trí tuệ của con người; Chương 4: Quan hệ giao tế và cách đối nhân xử thế; Chương 5: Quan niệm chính trị xuất phát từ lòng nhân; Chương 6: Tính mệnh người và trời hợp nhất làm một. |
---|
650 | |aMạnh Tử |
---|
650 | |aTinh hoa |
---|
653 | |aTrí tuệ |
---|
653 | |aDanh ngôn |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Lâm|eBiên dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113304 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20131454-6, 20132947 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131454
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131455
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131456
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132947
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
10113304
|
Phòng đọc mở
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào