DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dần |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành môn kinh tế học vĩ mô : Trả lời lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và giải bài tập / PGS, TS Nguyễn Văn Dần |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về lý thuyết và bài tập thực hành kinh tế học vĩ mô. Câu hỏi trắc nghiệm và đáp án. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112468-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131439-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 147C4F59-D03C-479B-9500-7CBA14158C90 |
---|
005 | 201801081615 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |y20180108161505|ztrinhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bHƯƠNG |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dần|cPGS,TS |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành môn kinh tế học vĩ mô : |bTrả lời lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và giải bài tập / |cPGS, TS Nguyễn Văn Dần |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | |a263tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về lý thuyết và bài tập thực hành kinh tế học vĩ mô. Câu hỏi trắc nghiệm và đáp án. |
---|
650 | |aThực hành |
---|
650 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112468-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131439-41 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131439
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131440
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131441
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112468
|
Phòng đọc mở
|
339 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112469
|
Phòng đọc mở
|
339 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào