DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Christensen, Clayton M. |
Nhan đề
| Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo : Những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor; Hoàng Ngọc Bích dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 482tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách viết về cách tạo ra tăng trưởng mới trong kinh doanh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến lược |
Thuật ngữ chủ đề
| Tăng trưởng |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Raynor, Michael E. |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112496-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131051-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ECAAF12A-FE43-4885-B5C8-A5E794AA49B5 |
---|
005 | 201801061005 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 |
---|
039 | |y20180106100544|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bGIAI |
---|
100 | |aChristensen, Clayton M. |
---|
245 | |aGiải pháp cho đổi mới và sáng tạo : |bNhững chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công / |cClayton M. Christensen, Michael E. Raynor; Hoàng Ngọc Bích dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a482tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aCuốn sách viết về cách tạo ra tăng trưởng mới trong kinh doanh. |
---|
650 | |aChiến lược |
---|
650 | |aTăng trưởng |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aSáng tạo |
---|
700 | |aHoàng, Ngọc Bích |
---|
700 | |aRaynor, Michael E. |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112496-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131051-3 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131051
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131052
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131053
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112496
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112497
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào