DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Trần, Bách Hiếu |
Nhan đề
| Cục diện chính trị Đông Á giai đoạn 1991 - 2016 : Sách chuyên khảo / Trần Bách Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận về cục diện chính trị và vị trí của khu vực Đông Á trong nền chính trị thế giới. Mỹ dẫn dắt quan hệ quốc tế ở Đông Á giai đoạn 1991-2009. Sự tan rã của cục diện chính trị cũ và sự hình thành cục diện mới giai đoạn 2009-2016. Triển vọng của cục diện chính trị Đông Á và những đối tác với Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đông Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| 2016 |
Từ khóa tự do
| 1991 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112378-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131002-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 51147966-DAC2-48A5-836B-F7A829D1ED70 |
---|
005 | 201801060952 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045731468|c53000 đ |
---|
039 | |y20180106095217|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bCUC |
---|
100 | |aTrần, Bách Hiếu |
---|
245 | |aCục diện chính trị Đông Á giai đoạn 1991 - 2016 : |bSách chuyên khảo / |cTrần Bách Hiếu |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về cục diện chính trị và vị trí của khu vực Đông Á trong nền chính trị thế giới. Mỹ dẫn dắt quan hệ quốc tế ở Đông Á giai đoạn 1991-2009. Sự tan rã của cục diện chính trị cũ và sự hình thành cục diện mới giai đoạn 2009-2016. Triển vọng của cục diện chính trị Đông Á và những đối tác với Việt Nam |
---|
650 | |aĐông Á |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |a2016 |
---|
653 | |a1991 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112378-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131002-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131002
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CUC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131003
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CUC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131004
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CUC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112378
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CUC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112379
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CUC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào