DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Đỗ, Văn Khang |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử mỹ học / Đỗ Văn Khang (ch.b); Đỗ Huy; Nguyễn Thu Nghĩa; Đỗ Minh Thảo |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm: Lịch sử của cái đẹp qua một số chặng đường; lý tưởng thẩm mỹ của các thời đại chủ yếu; các tác gia tiêu biểu trong dòng chảy mỹ học; quan hệ giữa lý luận mỹ học với nghệ thuật thời đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112510-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130803-5 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2247 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D96691B-83ED-45A5-BFA6-6CE0F492C490 |
---|
005 | 202304051400 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 đ |
---|
039 | |a20230405140011|bhaoltp|y20180105104732|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100-140|bGIAO |
---|
100 | |a Đỗ, Văn Khang|cNGUT. TSKH |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử mỹ học / |cĐỗ Văn Khang (ch.b); Đỗ Huy; Nguyễn Thu Nghĩa; Đỗ Minh Thảo |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm: Lịch sử của cái đẹp qua một số chặng đường; lý tưởng thẩm mỹ của các thời đại chủ yếu; các tác gia tiêu biểu trong dòng chảy mỹ học; quan hệ giữa lý luận mỹ học với nghệ thuật thời đại |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aMỹ học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112510-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130803-5 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2247 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130803
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20130804
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20130805
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10112510
|
Phòng đọc mở
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10112511
|
Phòng đọc mở
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào