DDC
| 306 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (ch.b.), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 19 |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| tr. : ảnh : hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về văn hoá; cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá; diễn biến lịch sử của văn hoá Việt Nam và không gian văn hoá Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt |
Môn học
| Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Thị Mỹ Dung |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112502-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130737-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AEA25101-214B-4525-9232-AA6CF3FF638B |
---|
005 | 202210281612 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03949-1|c50000 đ |
---|
039 | |a20221028161233|bluyenvth|y20180105091608|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306|bCƠ |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng (ch.b.), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |atr. : |bảnh : hình vẽ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về văn hoá; cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá; diễn biến lịch sử của văn hoá Việt Nam và không gian văn hoá Việt Nam |
---|
650 | |aCơ sở |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aViệt |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Bền |
---|
700 | |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần, Quốc Vượng |
---|
700 | |aLâm, Thị Mỹ Dung |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112502-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130737-9 |
---|
890 | |a5|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130737
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130738
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130739
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112502
|
Phòng đọc mở
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112503
|
Phòng đọc mở
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|