Thông tin đầu mục
  • Giáo trình
  • 800-809 GIAO
    Giáo trình Văn học phương Tây /
DDC 800-809
Tác giả CN Lê, Huy Bắc
Nhan đề Giáo trình Văn học phương Tây / Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H : Giáo dục Việt Nam, 2015
Mô tả vật lý 247tr. : bảng, sơ đồ ; cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Hà Nội. Khoa Ngữ văn
Tóm tắt Nghiên cứu nền văn học châu Âu từ thời kỳ Hi Lạp cổ đại, thời kỳ Phục hưng thế kỷ 15-16, văn học cổ điển, thời kỳ văn học ánh sáng thế kỷ 17-18, văn học lãng mạn và hiện thực thế kỷ 19 đến văn học hiện đại thế kỷ 20, cùng một số tác giả tiêu biểu của mỗi giai đoạn
Thuật ngữ chủ đề Văn học Phương tây
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Tác giả(bs) CN Lê, Nguyên Cẩn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Linh Chi
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112434, 10112597
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130557-9
Tệp tin điện tử http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2239
000 00000nam#a2200000ui#4500
00121573
0021
004AFE67BA7-FB37-40A8-AD50-DE7008D09F4C
005202304051119
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786040079008|c50000 đ
039|a20230405111943|bhaoltp|y20180104142019|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a800-809|bGIAO
100 |aLê, Huy Bắc
245 |aGiáo trình Văn học phương Tây / |cLê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015
300 |a247tr. : |bbảng, sơ đồ ; |ccm.
500 |aĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Hà Nội. Khoa Ngữ văn
520 |aNghiên cứu nền văn học châu Âu từ thời kỳ Hi Lạp cổ đại, thời kỳ Phục hưng thế kỷ 15-16, văn học cổ điển, thời kỳ văn học ánh sáng thế kỷ 17-18, văn học lãng mạn và hiện thực thế kỷ 19 đến văn học hiện đại thế kỷ 20, cùng một số tác giả tiêu biểu của mỗi giai đoạn
650 |aVăn học Phương tây
650 |aGiáo trình
700 |aLê, Nguyên Cẩn
700 |aNguyễn, Linh Chi
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112434, 10112597
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130557-9
856|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2239
890|a5|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20130557 Phòng mượn tư chọn 800-809 GIAO Giáo trình 1
2 20130558 Phòng mượn tư chọn 800-809 GIAO Giáo trình 2
3 20130559 Phòng mượn tư chọn 800-809 GIAO Giáo trình 3
4 10112434 Phòng đọc mở 800-809 GIAO Giáo trình 4
5 10112597 Phòng đọc mở 800-809 GIAO Giáo trình 5
Không có liên kết tài liệu số nào